Có 2 kết quả:
放债 fàng zhài ㄈㄤˋ ㄓㄞˋ • 放債 fàng zhài ㄈㄤˋ ㄓㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lend money (for interest)
(2) to give credit
(2) to give credit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lend money (for interest)
(2) to give credit
(2) to give credit
Bình luận 0